Máy phát điện Cummins
-
Cung cấp máy mới 100%, công suất từ 20 kVA đến 2000 kVA
-
Cung cấp máy Cummins cũ giá rẻ 80–95%, công suất từ 20 kVA đến 1000kVA
-
Bảo hành: 01 – 02 năm / Email: kinhdoanh@mayoto.vn
-
NHÃN HIỆU: CUMMINS USA/ UK/ INDIA/ CHINA
-
Dịch vụ bảo trì bảo dưỡng – sửa chữa
-
Cho thuê / sửa chữa / lắp đặt máy & hạng mục phụ trợ…
-
Tất cả các thiết bị nhập khẩu đều có C/O, C/Q, tờ khai hải quan …
-
Có chứng nhận nhà sản xuất OEM và được bảo hành bởi DKSH Việt Nam
, máy phát điện cummins ,, máy phát điện cummins ,
Hiện nay, các hãng động cơ lớn trên thế giới như CUMMINS, PERKINS, BAUDOUIN, MTU , FPT, VOLVO… đã có xây dựng thêm nhà máy để sản xuất động cơ Ấn Độ và Trung Quốc mang lại lợi ích cho khách hàng khu vực Châu Á được sử dụng sản phẩm chất lượng như chính hãng với giá thành cạnh tranh và được bảo hành bởi chính hãng.
Cummins là hãng sản xuất động cơ của Mỹ có nhà máy tại Mỹ, Anh, Ấn Độ và China; Tại China Cummins liên doanh với hãng Chongqing và Dongfeng
MODEL CÁC DÒNG ĐỘNG CƠ CUMMINS
A. CUMMINS USA
Genset @ 50Hz |
Động cơ |
Đầu phát |
Công suất định mức (KVA) |
Công suất dự phòng (kVA) |
Cummins 20kva |
X2.5-G2 |
PI144E |
20kva |
22kva |
Cummins 35kva |
X3.3G1 |
PI144H |
35kva |
38kva |
Cummins 40kva |
S3.8G4 |
PI144J |
40kva |
44kva |
Cummins 50kva |
S3.8G6 / 4BT3.3-G3 |
UCI224D |
50kva |
55kva |
Cummins 60kva |
S3.8-G7 |
UCI224E |
60kva |
66kva |
Cummins 80kva |
QSB5-G3 |
UCI224G |
80kva |
88kva |
Cummins 90kva |
QSB5-G4 |
UCI274C |
90kva |
100kva |
Cummins 100kva |
QSB5-G5 |
UCI274C |
100kva |
110kva |
Cummins 135kva |
QSB5-G6 |
UCI274E |
135kva |
150kva |
Cummins 150kva |
QSB7-G3 |
UCI274F |
150kva |
165kva |
Cummins 180kva |
QSB7-G4 |
UCI274G |
180kva |
200kva |
Cummins 200kva |
QSB7-G5 |
UCI274H |
200kva |
220kva |
Cummins 225kva |
QSL9-G2 |
UCI274J |
225kva |
250kva |
Cummins 250kva |
QSL9-G3 |
UCI274K |
250kva |
275kva |
Cummins 300kva |
QSL9-G5 |
HCI444D |
300kva |
330kva |
Cummins 450kva |
QSX15-G6 |
HCI544C |
450kva |
500kva |
Cummins 500kva |
QSX15-G8 |
HCI544D |
500kva |
550kva |
Cummins 625kva |
VTA28-G5 |
HCI544FS |
625kva |
700kva |
Cummins 650kva |
QSK19-G4 |
HCI544F |
650kva |
715kva |
Cummins 750kva |
QSK23-G2 |
LVI634C |
750kva |
810kva |
Cummins 800kva |
QSK23-G3 |
LVI634D |
800kva |
880kva |
Cummins 910kva |
KTA38-G3 / QST30-G3 |
LVI634E |
910kva |
1000kva |
Cummins 1000kva |
KTA38-G5 / QST30-G4 |
LVI634F |
1000kva |
1100kva |
Cummins 1125kva |
QSK38-G2 |
LVI634G |
1125kva |
1250kva |
Cummins 1250kva |
KTA50-G3 / QSK38-G5 |
PI734B |
1250kva |
1375kva |
Cummins 1400kva |
KTA50-G8 / QSK50-G3 |
PI734C |
1400kva |
1540kva |
Cummins 1500kva |
KTA50-GS8 |
PI734C |
1500kva |
1650kva |
Cummins 1650kva |
QSK50-G7 |
PI734E |
1650kva |
1825kva |
Cummins 1875kva |
QSK60-G3 |
PI734F |
1875kva |
2000kva |
Cummins 2000kva |
QSK60-G11 |
PI734F |
2000kva |
2250kva |
Cummins 2250kva |
QSK60-G21 |
LSA52.3L9 |
2250kva |
2500kva |
Cummins 2500kva |
QSK78-G18 |
LSA52.3L12 |
2500kva |
2750kva |
Cummins 2750kva |
QSK78-G9 |
ECO46-VL/4A |
2750kva |
3000kva |
B. CUMMINS CCEC |
Chongqing Cummins Engine |
|||
Genset @ 50Hz |
Động cơ |
Đầu phát |
Công suất định mức (KVA) |
Công suất dự phòng (kVA) |
Cummins 250kva |
NT855-GA / MTA11-G2A |
UCDI274-K |
250kva |
275kva |
Cummins 275kva |
NTA855-G1A |
HCI444D |
275kva |
300kva |
Cummins 313kva |
NTA855-G1B /MTAA11-G3 |
HCI444ES |
313kva |
350kva |
Cummins 350kva |
NTA855-G4 |
HCI444E |
350kva |
388kva |
Cummins 375kva |
NTAA855-G7 /KTA19-G2 |
HCI444FS |
375kva |
413kva |
Cummins 450kva |
NTAA855-G7A /KTA19-G3 |
HCI544C |
450kva |
500kva |
Cummins 500kva |
KTA19-G3A / KTA19-G4 |
HCI544D |
500kva |
550kva |
Cummins 525kva |
KTAA19-G5 |
HCI544E |
525kva |
630kva |
Cummins 575kva |
KTAA19-G6 |
HCI544E |
575kva |
650kva |
Cummins 650kva S |
KTA19-G8 |
HCI544FS |
N/A |
650kva |
Cummins 688kva S |
KTAA19-G6A |
HCI544F |
N/A |
688kva |
Cummins 625kva |
KT38-G |
HCI544FS |
625kva |
700kva |
Cummins 750kva |
KTA38-G2 |
HCI634G |
750kva |
825kva |
Cummins 800kva |
KTA38-G2B |
HCI634G |
800kva |
880kva |
Cummins 910kva |
KTA38-G2A |
HCI634H |
910kva |
1000kva |
Cummins 1000kva |
KTA38-G5 |
HCI634J |
1000kva |
1100kva |
Cummins 1250kva S |
KTA38-G9 |
PI1734A |
N/A |
1250kva |
Cummins 1250kva |
KTA50-G3 |
PI1734B |
1250kva |
1375kva |
Cummins 1375kva |
KTA50-G8 |
PI1734C |
1375kva |
1500kva |
Cummins 1500kva |
KTA50-GS8 |
PI1734C |
1500kva |
1650kva |
C. CUMMINS DCEC |
Dongfeng Cummins Engine |
|||
Genset @ 50Hz |
Động cơ |
Đầu phát |
Công suất định mức (KVA) |
Công suất dự phòng (kVA) |
Cummins 27KVA |
4B3.9-G1/G2 |
PI144F |
27kva |
30kva |
Cummins 40KVA |
4BT3.9-G1/G2 |
PI144J |
40kva |
44kva |
Cummins 56kva |
4BTA3.9-G2 |
UCI224E |
56kva |
63kva |
Cummins 80KVA |
4BTA3.9-G11 |
UCI224G |
80kva |
88kva |
Cummins 100KVA |
6BT5.9-G1/G2 |
UCI274C |
100kva |
110kva |
Cummins 125KVA |
6BTA5.9-G2 |
UCI274E |
125kva |
138kva |
Cummins 135kva |
6BTAA5.9-G2 |
UCI274E |
135kva |
150kva |
Cummins 150KVA |
6BTAA5.9-G12 |
UCI274F |
150kva |
165kva |
Cummins 180KVA |
6CTA8.3-G1/G2 |
UCI274G |
180kva |
200kva |
Cummins 200KVA |
6CTAA8.3-G2 |
UCI274H |
200kva |
220kva |
Cummins 250KVA |
6LTAA8.9-G2 |
UCDI274K |
250kva |
275kva |
Cummins 313KVA |
QSM11-G2 |
HCI444ES |
313kva |
350kva |
Cummins 388kva |
6ZTAA13-G3 |
HCI444F |
388kva |
425kva |
Cummins 438kva |
6ZTAA13-G4 |
HCI544C |
438kva |
475kva |
Cummins 450KVA |
6ZTAA13-G4 / QSZ13-G2 |
HCI544C |
450kva |
488kva |
Cummins 500KVA |
QSZ13-G3 |
HCI544D |
500kva |
550kva |
Đầu phát điện: Stamford / Leroy Somer/ Leateck/ Depco …
Bộ điều khiển: ComAp/ Deepsea / Sices / Smartgen/ Datakom …
Catalogue MYT CUMMINS 50Hz 20KVA-2500KVA
Hãy gọi: 0908 51 57 50 – 0918 14 2024 (phone / zalo/ fb)
-
Miễn phí công khảo sát, lập dự toán, tư vấn lập hồ sơ mời thầu …
-
Khảo sát và tư vấn trực tiếp tại công trình để chọn công suất phù hợp
-
Tư vấn vị trí đặt máy, tủ ATS, cáp điện và các các hạng mục phụ trợ …
-
Lựa chọn đúng nhãn hiệu có uy tín và hãng sx có năng lực
-
Sửa chữa hoặc xử lý sự cố khi có yêu cầu trong vòng 01 giờ, bảo trì bảo dưỡng, cung cấp phụ tùng và có máy cho thuê ứng cứu, đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp nhiều kinh nghiệm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.